Skip to content

Vietnamese Command Words Recommendation

This document lists recommended command words for some products for users to use.

Smart Lighting Control

Lamp On

Command word English translation Command word English translation
bật-đèn Turn on the lights đèn-mở Turn on the light
mở-đèn Turn on the lights bật-đèn-bên Turn on the side lights
hãy-bật-đèn Turn on the light bật-đèn-ngủ Turn on the sleep light
mở-đèn-ban-đêm Turn on the lights at night bật-đèn-phụ Turn on auxiliary lights
mở-đèn-bên Turn on the side lights bật-đèn-xung-quanh Turn on the surround light
mở-đèn-ngủ Turn on the sleep light mở-toàn-bộ Open All
mở-đèn-phụ Turn on auxiliary lights toàn-bộ-đều-bật Open All
bật-đèn-ban-đêm Turn on the night light toàn-bộ-đều-mở Open All

Lamp Off

Command word English translation Command word English translation
tắt-đèn Turn off the lights đóng-đèn-phụ Turn off auxiliary lights
hãy-tắt-đèn Turn off the lights tắt-đèn-ban-đêm Turn off the night light
đèn-tắt Turn off the light tắt-đèn-bên Turn off side lights
tắt-toàn-bộ Close All tắt-đèn-ngủ Turn off sleep light
đóng-toàn-bộ close all tắt-đèn-phụ Turn off auxiliary lights
toàn-bộ-đều-tắt close all tắt-đèn-xung-quang Turn off pulsed light
đóng-đèn-bên Turn off side lights tắt-máy Shutdown

Brightness

Command word English translation Command word English translation
tối-1-chút Darker đèn-ngủ-sáng-nhất The sleep light is the brightest
điều-chỉnh-trắng-mốt-chút The white light should be darker điều-chỉnh-đèn-ngủ-tối-nhất Turn the night light to its darkest position
điều-chỉnh-trắng-nhất The brightest white light điều-chỉnh-đèn-ngủ-sáng-nhất Turn the night lights to their full brightness
điều-chỉnh-đèn-tối Dimming the lights điều-chỉnh-đèn-ban-đêm-tối-nhất The night light is the darkest
điều-chỉnh-ánh-sáng-tối Dimming the lights điều-chỉnh-đèn-ban-đêm-sáng-nhất The night light is the brightest
điều-chỉnh-đèn-sáng Lighting up tối-thêm-tý Darker
điều-chỉnh-tối-nhất Turn to the darkest tăng-độ-sáng Increase brightness
điều-chỉnh-sáng-nhất Turn to the brightest position độ-sáng-trung-bình Medium brightness
điều-chỉnh-sáng-tý Adjusting brightness ánh-sáng-trung-tính Medium brightness
đổi-màu-sáng Change brightness tối-nhất Darkest
điều-chỉnh-vàng-nhất Set the yellow light to its brightest độ-sáng-thấp-nhất Minimum brightness
ánh-sáng-đêm-tối-nhất Turn the brightness to the darkest độ-sáng-cao-nhất Maximum brightness
giảm-độ-sáng Brightness decrease sáng-nhất Brightest
sáng-một-chút Brighter

Timing

Command word English translation Command word English translation
hẹn-mốt-giờ Appointment time hẹn-giờ-bảy-tiếng-đồng-hồ Appointment for seven hours
hẹn-giờ-mốt-tiếng-đồng-hồ Appointment for one hour hẹn-giờ-tám-tiếng-đồng-hồ Appointment for eight hours
hẹn-giờ-hai-tiếng-đồng-hồ Appointment for two hours hẹn-giờ-chín-tiếng-đồng-hồ Appointment for nine hours
hẹn-giờ-ba-tiếng-đồng-hồ Appointment for three hours hẹn-giờ-tắt Timed shutdown
hẹn-giờ-bốn-tiếng-đồng-hồ Appointment for four hours tắt-hẹn-giờ Turn off timing
hẹn-giờ-lăm-tiếng-đồng-hồ Appointment for five hours hủy-hẹn-giờ Cancel timing
hẹn-giờ-sáu-tiếng-đồng-hồ Appointment for six hours

Color Temperature Adjustment

Command word English translation Command word English translation
nhiệt-độ-màu-cao-nhất Maximum color temperature thay-đổi-màu-sắc Change color
nhiệt-độ-màu-thấp-nhất Minimum color temperature thay-đổi-nhiệt-độ-màu Change color temperature
nhiệt-độ-màu-trung-bình Medium temperature color temperature điều-chỉnh-vàng-mốt-chút Turn to yellow light
ngừng-thay-đổi-tần-số Stop changing frequency điều-chỉnh-đổi-màu-đèn Light changes color
ánh-sáng-trắng Bright white light điều-chỉnh-đổi-màu-ánh-sáng Light discoloration
vàng-mốt-chút Yellow Dot đổi-ánh-sáng Dimming
đổi-màu Change color trắng-một-chút Whiter

Mode Switching

Command word English translation Command word English translation
đổi-phương-pháp Change mode làm-mờ-ánh-sáng-ban-đêm Running dusk mode
chế-độ-ánh-sáng-lạnh Cold light mode làm-sáng-đèn Run bright mode
chế-độ-ánh-sáng-trắng White light mode văn-phòng office
chế-độ-ánh-sáng-vàng Yellow light mode chế-độ-văn-phòng Office model
chế-độ-ánh-sáng-ấm Warm light mode ánh-sáng-tự-nhiên Natural light

Voice Switch

Command word English translation Command word English translation
nhận-dạng-giọng-nói Speech recognition Tắt-nhận-dạng-giọng-nói Turn off speech recognition

Volume Adjusting

Command word English translation Command word English translation
tăng-âm-lượng Increase volume giảm-âm-lượng Volume reduction
điều-chỉnh-âm-lượng-lớn Turn up the volume tắt-âm-lượng Silent volume
nói-chuyện-lớn-tiếng Speak loudly nói-chuyện-nhỏ-tiếng Speak quietly
nói-chuyện-to-tiếng Speak loudly âm-lượng-lớn-nhất Maximum volume
nói-to Speak loudly âm-lượng-to-nhất Maximum volume
điều-chỉnh-âm-lượng-nhỏ Turn down the volume âm-lượng-tối-đa Maximum volume
nói-nhỏ whisper âm-lượng-nhỏ-nhất Minimum volume
mở-nhỏ-âm-lượng Turn the volume down âm-lượng-thấp-nhất Minimum volume

Function Navigation

Command word English translation Command word English translation
hướng-dẫn-người-dùng User manual sử-dụng-hướng-dẫn User guide

Smart Massage Chair

Massage Chair On

Command word English translation Command word English translation
mở-máy Power on thiết-bị-đã-bật-nguồn Power on

Massage Chair Off

Command word English translation Command word English translation
Tắt-máy Power Off dừng-chân Pull up
dừng stop dừng-lại Come to a halt

Functional Mode

Command word English translation Command word English translation
lưng-và-hông Back and hips kéo-giãn Tension drawing
túi-khí-vai Dorsal air sac mát xa kéo giãn Stretch massage
lưng-eo waist mát-xa-kéo-giãn Stretch massage
bật-nhiệt Open heat không-trọng-lực Zero gravity
bật-chế-độ-sưởi-ấm Turn on heat mode Không-trọng-lực Zero gravity model
mở-chế-độ-sưởi-ấm Turn on heat mode nhào-xung-quanh Pulse kneading
bật-chế-độ-con-lăn-bàn-chân Turn on foot wheel mode chế-độ-chậm Slow mode
bật-chế-độ-tiết-kiệm-năng-lượng Enable Energy Saving mode qúy-cô Ms.
mở-chế-độ-tiết-kiệm-năng-lượng Enable Energy Saving mode nhào-và-vỗ Flapping and kneading
bật-chế-độ-không-trọng-lực Turn on zero gravity mode nhào-cùng-chiều Smooth kneading
bật-túi-khí Airbag deployment chế-độ-khác Other modes
mở-túi-khí Airbag deployment túi-khí Air sac
bật-chế-độ-nhào Open kneading mode tắt-túi-khí Airbag shutdown
bật-chế-độ-ngủ Turn on sleep mode chế-độ-mạnh Robust mode
mở-chế-độ-ngủ Turn on sleep mode đập tap
bật-chế-độ-xoay Turn on rotation mode chế-độ-chuyển-đổi Switching mode
mở-chế-độ-xoay Turn on rotation mode bật-toàn-bộ Open on all fronts
dòng-điện-ngược-chiều Reverse current toàn-thân The whole body
nhào-đảo-chiều Reverse kneading thân-trên The upper part of the body
thư-giãn relax túi-khí-tay Hand air bag
mát-xa-Thư-giãn Relaxation massage ru-ngủ Sleep
thư-giãn-vai-cổ Relax shoulders and neck massage-đi-ngủ Sleep massage
cố-định immobilization mát-xa-ngủ-ngon Sleep massage
tắt-không-trọng-lực Zero gravity off mát-xa-đi-ngủ Sleep massage
tắt-chế-độ-không-trọng-lực Turn off zero gravity mode chế-độ-ngủ Sleep pattern
tắt-chế-độ-sưởi-ấm Off mode heating giảm-đau Pain relief
tắt-chế-độ-tiết-kiệm-năng-lượng Power saving in off mode chế-độ-mát-xa-tuina Massage massage mode
tắt-chế-độ-nhào Turn off kneading mode nhấc-chân Leg lift
tắt-chế-độ-sưới-ẩm Humidity mode off nhào-gõ Butt kneading
tắt-chế-độ-ngủ Turn off sleep mode massage-ngủ-ngon Good night massage
tắt-chế-độ-mát-xa-tuina Turn off massage massage mode mát-xa-ru-ngủ Evening massage
tắt-chế-độ-con-lăn-bàn-chân Leg roller closed nhẹ-nhàng Tender mode
tắt-chế-độ-xoay Turn off rotation mode thân-dưới The lower part of the body
tắt-massage-chân Turn off the foot massage hạ-chân-xuống Lower leg drop
đóng-massage-chân Turn off the foot massage nâng-chân-lên Calf rise
con-lăn-bàn-chân Drum leg thể-thao movement
nhào-vuốt Slide kneading mát xa buổi sáng Morning massage
phục-hồi recover tăng-sức-mạnh Increase power
mát-xa-phục-hồi Restorative massage tăng-thời-gian Add time
chế-độ-phục-hồi Recovery mode tăng-khối-lượng Add mass
giãn-cơ Muscle relaxation tăng-áp-suất-không-khí Charge air
cột-sống spine kéo-dài-thời-gian-massage Long massage
Mạnh hơn Intensify efforts chế-độ-rung Vibration mode
sưởi-ấm heat dòng-điện-đúng-chiều Dc power supply
sưởi-nhiệt heat chế-độ-giảm-đau Analgesic mode
chế-độ-nhiệt-đã-được-bật Heating mode chế-độ-tự-động Automatic mode
nhẹ-hơn Reduce the intensity massage-chân Foot massage
thả-chân foot khối-lượng-tối-thiểu Minimum mass
túi-khí-chân Foot air sac cổ-vai Neck and shoulders
tắt-chế-độ-tạm-dừng Disable pause mode giảm-áp-suất-không-khí Air decompression
cổ-và-vai Neck and shoulders chế-độ-nhanh Fast mode

Seat Adjustment

Command word English translation Command word English translation
nâng-ghế Seat raise hạ-xuống descend
nâng-lên Seat up nâng-cao rise
hạ-lưng-xuống Back drop hạ-ghế Lower seat
nâng-lưng Back lift nâng-lưng-lên Back lift
nâng-tựa-lưng Lifting back hạ-lưng Lower back
xuống down hạ-tựa-lưng Lower back

Smart Air Conditioning

Turn On The Air Conditioning

Command word English translation Command word English translation
bật-điều-hòa Turn on the air conditioner mở-máy Turn on the machine
bật-máy-lạnh Turn on the air conditioner mở-máy-lạnh Turn on the air conditioner
mở-điều-hoà Turn on the air conditioner bật-nguồn Turn on the power
thiết-bị-đã-bật-nguồn Power on

Turn Off The Air Conditioning

Command word English translation Command word English translation
tắt-máy-lạnh Air conditioning off tắt-điều-hoà Air conditioning off
Tắt-máy Power Off dừng stop
tắt-hết Off dừng-chân Pull up
tắt-công-tắc-gạt Off switch dừng-lại Come to a halt
đóng-công-tắc-gạt Off switch tắt-nguồn outage

Temperature Regulation

Command word English translation Command word English translation
mười-sáu-độ sixteen hai-mươi-bốn-độ Twenty-four degrees
mười-bảy-độ seventeen hai-mươi-lăm-độ Twenty-five degrees
mười-tám-độ eighteenth hai-mươi-sáu-độ Twenty-six degrees
mười-chín-độ Nineteen degrees hai-mươi-bảy-độ Twenty-seventh degree
hai-mươi-độ Twenty degrees hai-mươi-tám-độ Twenty-eight degrees
hai-mươi-mốt-độ Twenty-one degree hai-mươi-chín-độ Twenty-ninth degree
hai-mươi-hai-độ Twenty-two degrees ba-mươi-độ Thirty degrees
hai-mươi-ba-độ Twenty-three degrees

Mode Switching

Command word English translation Command word English translation
thay-đổi-chế-độ Switching mode chế-độ-làm-mát Cooling mode
tịnh-tâm Comfort mode chế-độ-làm-nóng Heating mode
chế-độ-cung-cấp-không-khí Air supply mode chế-độ-làm-ấm Warm model
chế-độ-gió Outlet pattern bật-nhiệt-phụ-trợ Turn on auxiliary heat
chế-độ-hút-ẩm Humidifier mode chế-độ-làm-lạnh Refrigeration mode
thoải-mái Comfort mode tắt-nhiệt-phụ-trợ Auxiliary heat off
điều-hoà-không-khí-phù-hợp Air conditioning comfort mode chế-độ-tốc-độ-gió-tự-động Automatic wind speed model

Temperature Adjustment

Command word English translation Command word English translation
giảm-nhiệt-độ Temperature drop tăng-nhiệt-độ Temperature rise

Sweeping Switch

Command word English translation Command word English translation
bật-quét Open scavenging dừng-điều-hướng-gió-trên-dưới Stop sweeping air up and down
quét-lên-và-xuống Sweep up and down dừng-điều-hướng-gió-trải-phải Stop sweeping left and right
quét-trái-và-phải Side-to-side sweep ngừng-quét Stop scavenging
điều-hướng-gió-trái-phải Side-to-side sweep ngừng-quét-lên-và-xuống Stop sweeping air up and down
điều-hướng-gió-trên-dưới Sweep up and down ngừng-quét-trái-và-phải Stop sweeping left and right
đi-lên-một-chút Up a bit đi-xuống-một-chút Down a bit

Wind Speed Adjustment

Command word English translation Command word English translation
điều-hòa-gió-tốc-độ-cao High speed air conditioner giảm-lực Wind reduction
điều-hòa-gió-tốc-độ-thấp Low speed air giảm-nhỏ-sức-gió Wind reduction
điều-hòa-tốc-độ-gió-trung-bình Air conditioning medium speed wind giảm-tốc-độ-gió Wind speed reduction
thay-đổi-sức-gió Change wind điều-hòa-phù-hợp Air conditioning comfort air
thay-đổi-tốc-độ-gió Change wind speed

Wind Speed Range

Command word English translation Command word English translation
kính-chắn-gió Catch a wind kính-chắn-gió-thứ-hai Two air baffle
ba-kính-chắn-gió Three windproof

Timing On/Off Machine

Command word English translation Command word English translation
hẹn-mốt-giờ Appointment time hẹn-giờ-bảy-tiếng-đồng-hồ Seven hour appointment
hẹn-giờ-mốt-tiếng-đồng-hồ Book an hour hẹn-giờ-tám-tiếng-đồng-hồ Eight hour appointment
hẹn-giờ-hai-tiếng-đồng-hồ Two hour appointment hẹn-giờ-chín-tiếng-đồng-hồ Nine hour appointment
hẹn-giờ-ba-tiếng-đồng-hồ Three-hour appointment hẹn-giờ-tắt Timing off
hẹn-giờ-bốn-tiếng-đồng-hồ Four hour appointment tắt-hẹn-giờ Off timing
hẹn-giờ-lăm-tiếng-đồng-hồ Five hour appointment hủy-hẹn-giờ untiming
hẹn-giờ-sáu-tiếng-đồng-hồ Six-hour appointment

Screen Control

Command word English translation Command word English translation
mở-màn-hình-hiển-thị Open the screen tắt-hiển-thị-màn-hình Turn off the display
bật-màn-hình-hiển-thị Open screen display tắt-màn-hình-hiển-thị Turn off screen display

Volume Adjusting

Command word English translation Command word English translation
tăng-âm-lượng Increase volume giảm-âm-lượng Volume reduction
điều-chỉnh-âm-lượng-lớn Turn up the volume tắt-âm-lượng Silent volume
nói-chuyện-lớn-tiếng Speak loudly nói-chuyện-nhỏ-tiếng Speak quietly
nói-chuyện-to-tiếng Speak loudly âm-lượng-lớn-nhất Maximum volume
nói-to Speak loudly âm-lượng-to-nhất Maximum volume
điều-chỉnh-âm-lượng-nhỏ Turn down the volume âm-lượng-tối-đa Maximum volume
nói-nhỏ whisper âm-lượng-nhỏ-nhất Minimum volume
mở-nhỏ-âm-lượng Turn the volume down âm-lượng-thấp-nhất Minimum volume

Speech Recognition Switch

Command word English translation Command word English translation
nhận-dạng-giọng-nói Speech recognition Tắt-nhận-dạng-giọng-nói Turn off speech recognition

Function Navigation

Command word English translation Command word English translation
hướng-dẫn-người-dùng User manual sử-dụng-hướng-dẫn User guide

Smart Fan

Turn On The Fan

Command word English translation Command word English translation
hãy-bật-quạt-lên Turn on the fan thiết-bị-đã-bật-nguồn Power on
mở-máy Power on quạt-bật Fan on
mở-quạt Turn on the fan bật-quạt Turn on the fan

Turn Off The Fan

Command word English translation Command word English translation
hãy-tắt-quạt Turn off the fan tắt-quạt Turn off the fan
quạt-tắt Fan off tắt-quạt-đi Turn off the fan
hãy-ngắt-quạt-đi Turn off the fan

Toggle Switch

Command word English translation Command word English translation
mở-lắc-đầu Open shake tắt-lắc-đầu Closed shake

Head Shaking Direction

Command word English translation Command word English translation
quạt-quay-đầu-trái-phải Shake one’s head quạt-quay-đầu-lên-xuống Shake one’s head up and down
quạt-lắc-trái-phải Swing head from side to side quạt-lắc-lên-xuống Swing head

Fan Gear

Command word English translation Command word English translation
mức-gió-mốt First gear air mức-gió-cấp-ba Third gear wind
mức-gió-hai Second wind mức-gió-cấp-bốn Fourth speed wind
mức-gió-ba Third gear mức-gió-cấp-lăm Fifth speed wind
mức-gió-bốn Fourth gear air mức-gió-cấp-sáu Six speed wind
mức-gió-lăm Five-speed wind mức-gió-cấp-bảy Seventh speed wind
mức-gió-sáu Sixth gear mức-gió-cấp-tám Eighth speed wind
mức-gió-cấp-mốt First gear wind mức-gió-cấp-chín Nine speed wind
mức-gió-cấp-hai Second gear wind

Functional Mode

Command word English translation Command word English translation
gió-bình-thường Normal wind gió-khi-ngủ Sleep wind
gió-tự-nhiên Natural wind gió-tuần-hoàn Recirculating air
tốc-độ-gió-tự-động Automatic air

Increase Wind Speed

Command word English translation Command word English translation
gió-lớn-mốt-chút Pick up the wind gió-nhỏ-mốt-chút The wind is a little light.
gió-lớn-lên Wind up gió-lớn-thêm-mốt-chút A little more wind
gió-nhỏ-mốt-tý Light wind tăng-tốc-độ-gió Increase wind speed

Reduce Wind Speed

Command word English translation Command word English translation
giảm-lực Wind reduction giảm-tốc-độ-gió Wind speed reduction
giảm-nhỏ-sức-gió Wind reduction gió-nhỏ-tý Less wind
nhỏ-gió-tý Light breeze

High Speed Wind

Command word English translation Command word English translation
gió-lớn-nhất Maximum wind sức-gió-mạnh-nhất Strongest wind
lớn-gió-lên gale điều-chỉnh-tốc-độ-gió-cao High wind speed

Medium Speed Wind

Command word English translation Command word English translation
gió-trung-bình Moderate wind điều-chỉnh-tốc-độ-gió-trung Moderate wind speed
điều-chỉnh-tốc-độ-gió-vừa Set to medium wind speed

Low Speed Wind

Command word English translation Command word English translation
sức-gió-nhỏ-nhất Minimum wind gió-nhỏ-nhất breeze
điều-chỉnh-tốc-độ-gió-thấp Low wind speed

Timing

Command word English translation Command word English translation
hẹn-giờ-quạt Fan timing hẹn-giờ-lăm-tiếng-đồng-hồ Five hour appointment
thời-gian-quạt Fan timing hẹn-giờ-sáu-tiếng-đồng-hồ Six-hour appointment
hẹn-mốt-giờ Make an appointment hẹn-giờ-bảy-tiếng-đồng-hồ Seven hour appointment
hẹn-hai-giờ Two hour appointment hẹn-giờ-tám-tiếng-đồng-hồ Eight hour appointment
hẹn-ba-giờ Three-hour appointment hẹn-giờ-chín-tiếng-đồng-hồ Nine hour appointment
hẹn-bốn-giờ Four hour appointment hẹn-giờ-một-giờ Book an hour
hẹn-lăm-giờ Five hour appointment hẹn-giờ-hai-giờ Two hour appointment
hẹn-sáu-giờ Six-hour appointment hẹn-giờ-ba-giờ Three-hour appointment
hẹn-bảy-giờ Seven hour appointment hẹn-giờ-bốn-giờ Four hour appointment
hẹn-tám-giờ Eight hour appointment thời-gian-năm-giờ Timed five hours
hẹn-chín-giờ Nine hour appointment hẹn-giờ-sáu-giờ Six-hour appointment
hẹn-mười-giờ Ten hour appointment hẹn-giờ-bảy-giờ Seven hour appointment
hẹn-giờ-mốt-tiếng-đồng-hồ Book an hour thời-gian-tám-giờ Timed eight hours
hẹn-giờ-hai-tiếng-đồng-hồ Two hour appointment hẹn-giờ-chín-giờ Nine hour appointment
hẹn-giờ-ba-tiếng-đồng-hồ Three-hour appointment thời-gian-mười-giờ Timer ten hours
hẹn-giờ-bốn-tiếng-đồng-hồ Four hour appointment

Cancel Timing

Command word English translation Command word English translation
hẹn-giờ-tắt Timing off hủy-hẹn-giờ untiming
tắt-hẹn-giờ Off timing

Smart TV

Turn On TV

Command word English translation Command word English translation
bật-TV Turn on the TV mở-ti-vi Turn on the TV
bật-ti-vi Turn on the TV bật-công-tắc-gạt Flip the switch
mở-hộp-set-top Open the set-top box mở-công-tắc-gạt Flip the switch

Turn Off TV

Command word English translation Command word English translation
tắt-ti-vi Turn off the TV tắt-tv-đi Turn off the TV
tắt-hộp-set-top Turn off the set-top box

Channel Switching

Command word English translation Command word English translation
chuyển-kênh-tự-động Automatic channel switching ngừng-chuyển-kênh Stop channel switching
kênh-tiếp-theo Next channel trở-về-kênh-trước-đó Return to previous channel
tiếp-theo next trở-về-đài-trước-đó Return to previous station
đài-tiếp-theo Next station kênh-trước Previous channel
tự-động-thay-đổi-kênh Automatic channel switching tự-động-đổi-đài Automatic channel change
tự-động-thay-đổi-tần-số Automatic frequency switching tự-động-thay-đổi-đài Automatic channel change
tự-động-đổi-kênh Automatic channel switching

Remote Control Function

Command word English translation Command word English translation
mở-thực-đơn Open menu thực-đơn-trở-lại Back to menu
bật-menu Open menu trở-về-menu Back to menu
mở-menu Open menu xác-nhận-thực-đơn Menu verification
chuyển-nguồn Switching source dừng-tìm-kiếm Stop search
chuyển-đổi-thời-gian Switching time trận-đấu-truyền-hình TV game
kết-nối-loa Connecting speaker tắt-tiếng-tv TV mute

Smart Clothes Hanger

Hanger Up

Command word English translation
nâng-cao rise

Hanger Descent

Command word English translation
hạ-xuống descend

Lifting Stop

Command word English translation Command word English translation
dừng stop dừng-lại Come to a halt
dừng-chân Pull up

Heating Function

Command word English translation Command word English translation
bật-sấy Open dry tắt-sấy Closed drying
bật-xông-nóng Turn on the heater tắt-xông-nóng Turn off the heater

Fan Function

Command word English translation Command word English translation
hãy-bật-quạt-lên Turn on the fan hãy-ngắt-quạt-đi Turn off the fan
thiết-bị-đã-bật-nguồn Power on hãy-tắt-quạt Turn off the fan

Disinfection Function

Command word English translation Command word English translation
bật-UV Turn on UV tắt-uv Uv off