越南语命令词推荐¶
本文档列举了部分产品的推荐命令词,供用户使用。
智能照明灯控¶
灯具开
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
bật-đèn | 开灯 | đèn-mở | 打开灯 |
mở-đèn | 开灯 | bật-đèn-bên | 打开侧灯 |
hãy-bật-đèn | 打开灯 | bật-đèn-ngủ | 打开睡眠灯 |
mở-đèn-ban-đêm | 开灯夜 | bật-đèn-phụ | 打开辅助灯 |
mở-đèn-bên | 打开侧灯 | bật-đèn-xung-quanh | 打开环绕灯 |
mở-đèn-ngủ | 打开睡眠灯 | mở-toàn-bộ | 全部打开 |
mở-đèn-phụ | 打开辅助灯 | toàn-bộ-đều-bật | 全部打开 |
bật-đèn-ban-đêm | 打开夜灯 | toàn-bộ-đều-mở | 全部打开 |
灯具关
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
tắt-đèn | 关灯 | đóng-đèn-phụ | 关闭辅灯 |
hãy-tắt-đèn | 关灯 | tắt-đèn-ban-đêm | 关掉夜灯 |
đèn-tắt | 熄灯 | tắt-đèn-bên | 关闭侧灯 |
tắt-toàn-bộ | 关闭全部 | tắt-đèn-ngủ | 关闭睡眠灯 |
đóng-toàn-bộ | 全部关闭 | tắt-đèn-phụ | 关闭辅助灯 |
toàn-bộ-đều-tắt | 全部关闭 | tắt-đèn-xung-quang | 关闭脉冲光 |
đóng-đèn-bên | 关闭侧灯 | tắt-máy | 关机 |
亮度调整
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
tối-1-chút | 暗一点 | đèn-ngủ-sáng-nhất | 睡眠灯最亮 |
điều-chỉnh-trắng-mốt-chút | 白光暗一点 | điều-chỉnh-đèn-ngủ-tối-nhất | 夜灯调至最暗 |
điều-chỉnh-trắng-nhất | 白光最亮 | điều-chỉnh-đèn-ngủ-sáng-nhất | 夜灯调至最亮 |
điều-chỉnh-đèn-tối | 灯光调暗 | điều-chỉnh-đèn-ban-đêm-tối-nhất | 夜灯最暗 |
điều-chỉnh-ánh-sáng-tối | 灯光调暗 | điều-chỉnh-đèn-ban-đêm-sáng-nhất | 夜灯最亮 |
điều-chỉnh-đèn-sáng | 灯光调亮 | tối-thêm-tý | 再暗一点 |
điều-chỉnh-tối-nhất | 调到最暗 | tăng-độ-sáng | 增加亮度 |
điều-chỉnh-sáng-nhất | 调到最亮 | độ-sáng-trung-bình | 中等亮度 |
điều-chỉnh-sáng-tý | 调节亮度 | ánh-sáng-trung-tính | 中等亮度 |
đổi-màu-sáng | 改变亮度 | tối-nhất | 最暗 |
điều-chỉnh-vàng-nhất | 黄光调到最亮 | độ-sáng-thấp-nhất | 最低亮度 |
ánh-sáng-đêm-tối-nhất | 亮度调到最暗 | độ-sáng-cao-nhất | 最高亮度 |
giảm-độ-sáng | 亮度降低 | sáng-nhất | 最亮 |
sáng-một-chút | 明亮一点 |
定时功能
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hẹn-mốt-giờ | 预约时间 | hẹn-giờ-bảy-tiếng-đồng-hồ | 预约七小时 |
hẹn-giờ-mốt-tiếng-đồng-hồ | 预约一小时 | hẹn-giờ-tám-tiếng-đồng-hồ | 预约八小时 |
hẹn-giờ-hai-tiếng-đồng-hồ | 预约两小时 | hẹn-giờ-chín-tiếng-đồng-hồ | 预约九小时 |
hẹn-giờ-ba-tiếng-đồng-hồ | 预约三小时 | hẹn-giờ-tắt | 定时关闭 |
hẹn-giờ-bốn-tiếng-đồng-hồ | 预约四小时 | tắt-hẹn-giờ | 关闭定时 |
hẹn-giờ-lăm-tiếng-đồng-hồ | 预约五小时 | hủy-hẹn-giờ | 取消定时 |
hẹn-giờ-sáu-tiếng-đồng-hồ | 预约六小时 |
色温调整
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
nhiệt-độ-màu-cao-nhất | 最高色温 | thay-đổi-màu-sắc | 改变颜色 |
nhiệt-độ-màu-thấp-nhất | 最低色温 | thay-đổi-nhiệt-độ-màu | 改变色温 |
nhiệt-độ-màu-trung-bình | 中温色温 | điều-chỉnh-vàng-mốt-chút | 调到黄光 |
ngừng-thay-đổi-tần-số | 停止改变频率 | điều-chỉnh-đổi-màu-đèn | 灯光改变色 |
ánh-sáng-trắng | 亮白光 | điều-chỉnh-đổi-màu-ánh-sáng | 灯光变色 |
vàng-mốt-chút | 黄一点 | đổi-ánh-sáng | 变光 |
đổi-màu | 改变颜色 | trắng-một-chút | 白一点 |
模式切换
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
đổi-phương-pháp | 改变模式 | làm-mờ-ánh-sáng-ban-đêm | 运行黄昏模式 |
chế-độ-ánh-sáng-lạnh | 冷光模式 | làm-sáng-đèn | 运行明亮模式 |
chế-độ-ánh-sáng-trắng | 白光模式 | văn-phòng | 办公室 |
chế-độ-ánh-sáng-vàng | 黄光模式 | chế-độ-văn-phòng | 办公室模式 |
chế-độ-ánh-sáng-ấm | 暖光模式 | ánh-sáng-tự-nhiên | 自然光 |
语音开关
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
nhận-dạng-giọng-nói | 语音识别 | Tắt-nhận-dạng-giọng-nói | 关闭语音识别 |
音量调整
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
tăng-âm-lượng | 增加音量 | giảm-âm-lượng | 音量降低 |
điều-chỉnh-âm-lượng-lớn | 调大音量 | tắt-âm-lượng | 静音音量 |
nói-chuyện-lớn-tiếng | 大声说话 | nói-chuyện-nhỏ-tiếng | 说话安静 |
nói-chuyện-to-tiếng | 大声说话 | âm-lượng-lớn-nhất | 最大音量 |
nói-to | 大声说话 | âm-lượng-to-nhất | 最大音量 |
điều-chỉnh-âm-lượng-nhỏ | 调小音量 | âm-lượng-tối-đa | 最大音量 |
nói-nhỏ | 小声说话 | âm-lượng-nhỏ-nhất | 最小音量 |
mở-nhỏ-âm-lượng | 打开小音量 | âm-lượng-thấp-nhất | 最低音量 |
功能导航
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hướng-dẫn-người-dùng | 用户手册 | sử-dụng-hướng-dẫn | 使用指南 |
智能按摩椅¶
按摩椅开
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
mở-máy | 开机 | thiết-bị-đã-bật-nguồn | 设备开电 |
按摩椅关
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
Tắt-máy | 关机 | dừng-chân | 停下 |
dừng | 停 | dừng-lại | 停下来 |
功能模式
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
lưng-và-hông | 背部和臀部 | kéo-giãn | 拉力拉伸 |
túi-khí-vai | 背部气囊 | mát xa kéo giãn | 拉伸按摩 |
lưng-eo | 背腰 | mát-xa-kéo-giãn | 拉伸按摩 |
bật-nhiệt | 打开加热 | không-trọng-lực | 零重力 |
bật-chế-độ-sưởi-ấm | 打开加热模式 | Không-trọng-lực | 零重力模式 |
mở-chế-độ-sưởi-ấm | 打开加热模式 | nhào-xung-quanh | 脉冲揉捏 |
bật-chế-độ-con-lăn-bàn-chân | 打开脚部滚轮模式 | chế-độ-chậm | 慢速模式 |
bật-chế-độ-tiết-kiệm-năng-lượng | 打开节能模式 | qúy-cô | 女士 |
mở-chế-độ-tiết-kiệm-năng-lượng | 打开节能模式 | nhào-và-vỗ | 拍打揉捏 |
bật-chế-độ-không-trọng-lực | 打开零重力模式 | nhào-cùng-chiều | 平滑揉捏 |
bật-túi-khí | 打开气囊 | chế-độ-khác | 其他模式 |
mở-túi-khí | 打开气囊 | túi-khí | 气囊 |
bật-chế-độ-nhào | 打开揉捏模式 | tắt-túi-khí | 气囊关闭 |
bật-chế-độ-ngủ | 打开睡眠模式 | chế-độ-mạnh | 强劲模式 |
mở-chế-độ-ngủ | 打开睡眠模式 | đập | 敲打 |
bật-chế-độ-xoay | 打开旋转模式 | chế-độ-chuyển-đổi | 切换模式 |
mở-chế-độ-xoay | 打开旋转模式 | bật-toàn-bộ | 全方位开启 |
dòng-điện-ngược-chiều | 反向电流 | toàn-thân | 全身 |
nhào-đảo-chiều | 反转揉捏 | thân-trên | 上半身 |
thư-giãn | 放松 | túi-khí-tay | 手部气囊 |
mát-xa-Thư-giãn | 放松按摩 | ru-ngủ | 睡眠 |
thư-giãn-vai-cổ | 放松肩颈 | massage-đi-ngủ | 睡眠按摩 |
cố-định | 固定 | mát-xa-ngủ-ngon | 睡眠按摩 |
tắt-không-trọng-lực | 关闭零重力 | mát-xa-đi-ngủ | 睡眠按摩 |
tắt-chế-độ-không-trọng-lực | 关闭零重力模式 | chế-độ-ngủ | 睡眠模式 |
tắt-chế-độ-sưởi-ấm | 关闭模式加热 | giảm-đau | 疼痛缓解 |
tắt-chế-độ-tiết-kiệm-năng-lượng | 关闭模式节能 | chế-độ-mát-xa-tuina | 推拿按摩模式 |
tắt-chế-độ-nhào | 关闭揉捏模式 | nhấc-chân | 腿部抬起 |
tắt-chế-độ-sưới-ẩm | 关闭湿度模式 | nhào-gõ | 臀部揉捏 |
tắt-chế-độ-ngủ | 关闭睡眠模式 | massage-ngủ-ngon | 晚安按摩 |
tắt-chế-độ-mát-xa-tuina | 关闭推拿按摩模式 | mát-xa-ru-ngủ | 晚上按摩 |
tắt-chế-độ-con-lăn-bàn-chân | 关闭腿部滚筒 | nhẹ-nhàng | 温柔模式 |
tắt-chế-độ-xoay | 关闭旋转模式 | thân-dưới | 下半身 |
tắt-massage-chân | 关闭足部按摩 | hạ-chân-xuống | 小腿降 |
đóng-massage-chân | 关闭足部按摩 | nâng-chân-lên | 小腿升 |
con-lăn-bàn-chân | 滚筒腿 | thể-thao | 运动 |
nhào-vuốt | 滑动揉捏 | mát xa buổi sáng | 早上按摩 |
phục-hồi | 恢复 | tăng-sức-mạnh | 增加功率 |
mát-xa-phục-hồi | 恢复按摩 | tăng-thời-gian | 增加时间 |
chế-độ-phục-hồi | 恢复模式 | tăng-khối-lượng | 增加质量 |
giãn-cơ | 肌肉放松 | tăng-áp-suất-không-khí | 增压空气 |
cột-sống | 脊柱 | kéo-dài-thời-gian-massage | 长时间按摩 |
Mạnh hơn | 加大力度 | chế-độ-rung | 振动模式 |
sưởi-ấm | 加热 | dòng-điện-đúng-chiều | 直流电源 |
sưởi-nhiệt | 加热 | chế-độ-giảm-đau | 止痛模式 |
chế-độ-nhiệt-đã-được-bật | 加热模式 | chế-độ-tự-động | 自动模式 |
nhẹ-hơn | 减小力度 | massage-chân | 足部按摩 |
thả-chân | 脚部 | khối-lượng-tối-thiểu | 最小质量 |
túi-khí-chân | 脚部气囊 | cổ-vai | 颈肩 |
tắt-chế-độ-tạm-dừng | 禁用暂停模式 | giảm-áp-suất-không-khí | 空气减压 |
cổ-và-vai | 颈部和肩部 | chế-độ-nhanh | 快速模式 |
座椅调节
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
nâng-ghế | 座椅升高 | hạ-xuống | 下降 |
nâng-lên | 座椅向上 | nâng-cao | 升高 |
hạ-lưng-xuống | 靠背降 | hạ-ghế | 调低座位 |
nâng-lưng | 靠背升起 | nâng-lưng-lên | 靠背升 |
nâng-tựa-lưng | 升降靠背 | hạ-lưng | 下调背部 |
xuống | 向下 | hạ-tựa-lưng | 下调靠背 |
智能空调¶
打开空调
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
bật-điều-hòa | 打开空调 | mở-máy | 打开机器 |
bật-máy-lạnh | 打开空调 | mở-máy-lạnh | 打开空调 |
mở-điều-hoà | 打开空调 | bật-nguồn | 打开电源 |
thiết-bị-đã-bật-nguồn | 设备开电 |
关闭空调
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
tắt-máy-lạnh | 空调关闭 | tắt-điều-hoà | 空调关闭 |
Tắt-máy | 关机 | dừng | 停 |
tắt-hết | 关闭 | dừng-chân | 停下 |
tắt-công-tắc-gạt | 关闭开关 | dừng-lại | 停下来 |
đóng-công-tắc-gạt | 关闭开关 | tắt-nguồn | 断电 |
温度调节
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
mười-sáu-độ | 十六度 | hai-mươi-bốn-độ | 二十四度 |
mười-bảy-độ | 十七度 | hai-mươi-lăm-độ | 二十五度 |
mười-tám-độ | 十八度 | hai-mươi-sáu-độ | 二十六度 |
mười-chín-độ | 十九度 | hai-mươi-bảy-độ | 二十七度 |
hai-mươi-độ | 二十度 | hai-mươi-tám-độ | 二十八度 |
hai-mươi-mốt-độ | 二十一度 | hai-mươi-chín-độ | 二十九度 |
hai-mươi-hai-độ | 二十二度 | ba-mươi-độ | 三十度 |
hai-mươi-ba-độ | 二十三度 |
模式切换
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
thay-đổi-chế-độ | 切换模式 | chế-độ-làm-mát | 冷却模式 |
tịnh-tâm | 舒适模式 | chế-độ-làm-nóng | 加热模式 |
chế-độ-cung-cấp-không-khí | 送风模式 | chế-độ-làm-ấm | 温暖模式 |
chế-độ-gió | 出风模式 | bật-nhiệt-phụ-trợ | 打开辅热 |
chế-độ-hút-ẩm | 加湿器模式 | chế-độ-làm-lạnh | 制冷模式 |
thoải-mái | 舒适模式 | tắt-nhiệt-phụ-trợ | 关闭辅热 |
điều-hoà-không-khí-phù-hợp | 空调舒适模式 | chế-độ-tốc-độ-gió-tự-động | 自动风速模式 |
温度调整
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
giảm-nhiệt-độ | 温度降低 | tăng-nhiệt-độ | 温度升高 |
扫风开关
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
bật-quét | 打开扫风 | dừng-điều-hướng-gió-trên-dưới | 停止上下扫风 |
quét-lên-và-xuống | 上下扫风 | dừng-điều-hướng-gió-trải-phải | 停止左右扫风 |
quét-trái-và-phải | 左右扫风 | ngừng-quét | 停止扫风 |
điều-hướng-gió-trái-phải | 左右扫风 | ngừng-quét-lên-và-xuống | 停止上下扫风 |
điều-hướng-gió-trên-dưới | 上下扫风 | ngừng-quét-trái-và-phải | 停止左右扫风 |
đi-lên-một-chút | 向上一点 | đi-xuống-một-chút | 向下一点 |
风速调整
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
điều-hòa-gió-tốc-độ-cao | 空调高速风 | giảm-lực | 减少风力 |
điều-hòa-gió-tốc-độ-thấp | 空调低速风 | giảm-nhỏ-sức-gió | 风力减小 |
điều-hòa-tốc-độ-gió-trung-bình | 空调中速风 | giảm-tốc-độ-gió | 风速降低 |
thay-đổi-sức-gió | 改变风力 | điều-hòa-phù-hợp | 空调舒适风 |
thay-đổi-tốc-độ-gió | 改变风速 |
风速档位
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
kính-chắn-gió | 一挡风 | kính-chắn-gió-thứ-hai | 二挡风 |
ba-kính-chắn-gió | 三挡风 |
定时开关机
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hẹn-mốt-giờ | 预约时间 | hẹn-giờ-bảy-tiếng-đồng-hồ | 预约七小时 |
hẹn-giờ-mốt-tiếng-đồng-hồ | 预约一小时 | hẹn-giờ-tám-tiếng-đồng-hồ | 预约八小时 |
hẹn-giờ-hai-tiếng-đồng-hồ | 预约两小时 | hẹn-giờ-chín-tiếng-đồng-hồ | 预约九小时 |
hẹn-giờ-ba-tiếng-đồng-hồ | 预约三小时 | hẹn-giờ-tắt | 定时关闭 |
hẹn-giờ-bốn-tiếng-đồng-hồ | 预约四小时 | tắt-hẹn-giờ | 关闭定时 |
hẹn-giờ-lăm-tiếng-đồng-hồ | 预约五小时 | hủy-hẹn-giờ | 取消定时 |
hẹn-giờ-sáu-tiếng-đồng-hồ | 预约六小时 |
屏幕控制
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
mở-màn-hình-hiển-thị | 打开屏显 | tắt-hiển-thị-màn-hình | 关闭显示屏 |
bật-màn-hình-hiển-thị | 打开屏幕显示 | tắt-màn-hình-hiển-thị | 关闭屏幕显示 |
音量调整
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
tăng-âm-lượng | 增加音量 | giảm-âm-lượng | 音量降低 |
điều-chỉnh-âm-lượng-lớn | 调大音量 | tắt-âm-lượng | 静音音量 |
nói-chuyện-lớn-tiếng | 大声说话 | nói-chuyện-nhỏ-tiếng | 说话安静 |
nói-chuyện-to-tiếng | 大声说话 | âm-lượng-lớn-nhất | 最大音量 |
nói-to | 大声说话 | âm-lượng-to-nhất | 最大音量 |
điều-chỉnh-âm-lượng-nhỏ | 调小音量 | âm-lượng-tối-đa | 最大音量 |
nói-nhỏ | 小声说话 | âm-lượng-nhỏ-nhất | 最小音量 |
mở-nhỏ-âm-lượng | 打开小音量 | âm-lượng-thấp-nhất | 最低音量 |
语音开关
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
nhận-dạng-giọng-nói | 语音识别 | Tắt-nhận-dạng-giọng-nói | 关闭语音识别 |
功能导航
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hướng-dẫn-người-dùng | 用户手册 | sử-dụng-hướng-dẫn | 使用指南 |
智能风扇¶
打开风扇
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hãy-bật-quạt-lên | 打开风扇 | thiết-bị-đã-bật-nguồn | 设备开电 |
mở-máy | 开机 | quạt-bật | 风扇打开 |
mở-quạt | 打开风扇 | bật-quạt | 打开风扇 |
关闭风扇
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hãy-tắt-quạt | 关闭风扇 | tắt-quạt | 关闭风扇 |
quạt-tắt | 风扇关闭 | tắt-quạt-đi | 关闭风扇 |
hãy-ngắt-quạt-đi | 关掉风扇 |
摇头开关
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
mở-lắc-đầu | 打开摇头 | tắt-lắc-đầu | 关闭摇头 |
摇头方向
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
quạt-quay-đầu-trái-phải | 左右摇头 | quạt-quay-đầu-lên-xuống | 上下摇头 |
quạt-lắc-trái-phải | 左右摆头 | quạt-lắc-lên-xuống | 上下摆头 |
风扇档位
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
mức-gió-mốt | 一档风 | mức-gió-cấp-ba | 三档风力 |
mức-gió-hai | 二档风 | mức-gió-cấp-bốn | 四档风力 |
mức-gió-ba | 三档风 | mức-gió-cấp-lăm | 五档风力 |
mức-gió-bốn | 四档风 | mức-gió-cấp-sáu | 六档风力 |
mức-gió-lăm | 五档风 | mức-gió-cấp-bảy | 七档风力 |
mức-gió-sáu | 六档风 | mức-gió-cấp-tám | 八档风力 |
mức-gió-cấp-mốt | 一档风力 | mức-gió-cấp-chín | 九档风力 |
mức-gió-cấp-hai | 二档风力 |
功能模式
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
gió-bình-thường | 正常风 | gió-khi-ngủ | 睡眠风 |
gió-tự-nhiên | 自然风 | gió-tuần-hoàn | 循环风 |
tốc-độ-gió-tự-động | 自动风 |
增大风速
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
gió-lớn-mốt-chút | 风大一点 | gió-nhỏ-mốt-chút | 风有点小 |
gió-lớn-lên | 风调大 | gió-lớn-thêm-mốt-chút | 风再大一点 |
gió-nhỏ-mốt-tý | 风很小 | tăng-tốc-độ-gió | 增加风速 |
减小风速
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
giảm-lực | 减少风力 | giảm-tốc-độ-gió | 风速降低 |
giảm-nhỏ-sức-gió | 风力减小 | gió-nhỏ-tý | 小一点风 |
nhỏ-gió-tý | 小点风 | 命令词 |
高速风
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
gió-lớn-nhất | 最大风 | sức-gió-mạnh-nhất | 最强的风 |
lớn-gió-lên | 大风 | điều-chỉnh-tốc-độ-gió-cao | 高风速 |
中速风
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
gió-trung-bình | 中等风 | điều-chỉnh-tốc-độ-gió-trung | 中等风速 |
điều-chỉnh-tốc-độ-gió-vừa | 调成中等风速 |
低速风
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
sức-gió-nhỏ-nhất | 最小风力 | gió-nhỏ-nhất | 微风 |
điều-chỉnh-tốc-độ-gió-thấp | 低风速 |
定时功能
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hẹn-giờ-quạt | 风扇定时 | hẹn-giờ-lăm-tiếng-đồng-hồ | 预约五小时 |
thời-gian-quạt | 风扇定时 | hẹn-giờ-sáu-tiếng-đồng-hồ | 预约六小时 |
hẹn-mốt-giờ | 预约一时间 | hẹn-giờ-bảy-tiếng-đồng-hồ | 预约七小时 |
hẹn-hai-giờ | 预约两小时 | hẹn-giờ-tám-tiếng-đồng-hồ | 预约八小时 |
hẹn-ba-giờ | 预约三小时 | hẹn-giờ-chín-tiếng-đồng-hồ | 预约九小时 |
hẹn-bốn-giờ | 预约四小时 | hẹn-giờ-một-giờ | 预约一小时 |
hẹn-lăm-giờ | 预约五小时 | hẹn-giờ-hai-giờ | 预约两小时 |
hẹn-sáu-giờ | 预约六小时 | hẹn-giờ-ba-giờ | 预约三小时 |
hẹn-bảy-giờ | 预约七小时 | hẹn-giờ-bốn-giờ | 预约四小时 |
hẹn-tám-giờ | 预约八小时 | thời-gian-năm-giờ | 定时五小时 |
hẹn-chín-giờ | 预约九小时 | hẹn-giờ-sáu-giờ | 预约六小时 |
hẹn-mười-giờ | 预约十小时 | hẹn-giờ-bảy-giờ | 预约七小时 |
hẹn-giờ-mốt-tiếng-đồng-hồ | 预约一小时 | thời-gian-tám-giờ | 定时八小时 |
hẹn-giờ-hai-tiếng-đồng-hồ | 预约两小时 | hẹn-giờ-chín-giờ | 预约九小时 |
hẹn-giờ-ba-tiếng-đồng-hồ | 预约三小时 | thời-gian-mười-giờ | 定时十小时 |
hẹn-giờ-bốn-tiếng-đồng-hồ | 预约四小时 |
取消定时
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hẹn-giờ-tắt | 定时关闭 | hủy-hẹn-giờ | 取消定时 |
tắt-hẹn-giờ | 关闭定时 |
智能电视¶
打开电视
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
bật-TV | 打开电视 | mở-ti-vi | 打开电视 |
bật-ti-vi | 打开电视 | bật-công-tắc-gạt | 打开开关 |
mở-hộp-set-top | 打开机顶盒 | mở-công-tắc-gạt | 打开开关 |
关闭电视
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
tắt-ti-vi | 关闭电视 | tắt-tv-đi | 关掉电视 |
tắt-hộp-set-top | 关闭机顶盒 |
频道切换
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
chuyển-kênh-tự-động | 频道自动切换 | ngừng-chuyển-kênh | 停止频道切换 |
kênh-tiếp-theo | 下一个频道 | trở-về-kênh-trước-đó | 返回上一个频道 |
tiếp-theo | 下一个 | trở-về-đài-trước-đó | 返回上一个台 |
đài-tiếp-theo | 下一个台 | kênh-trước | 上一个频道 |
tự-động-thay-đổi-kênh | 频道自动切换 | tự-động-đổi-đài | 自动换台 |
tự-động-thay-đổi-tần-số | 频率自动切换 | tự-động-thay-đổi-đài | 自动换台 |
tự-động-đổi-kênh | 频道自动切换 |
遥控功能
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
mở-thực-đơn | 打开菜单 | thực-đơn-trở-lại | 返回菜单 |
bật-menu | 打开菜单 | trở-về-menu | 返回菜单 |
mở-menu | 打开菜单 | xác-nhận-thực-đơn | 菜单验证 |
chuyển-nguồn | 切换信号源 | dừng-tìm-kiếm | 停止搜索 |
chuyển-đổi-thời-gian | 切换时间 | trận-đấu-truyền-hình | 电视比赛 |
kết-nối-loa | 连接扬声器 | tắt-tiếng-tv | 电视静音 |
智能晾衣架¶
衣架上升
命令词 | 中文翻译 |
---|---|
nâng-cao | 升高 |
衣架下降
命令词 | 中文翻译 |
---|---|
hạ-xuống | 下降 |
升降停止
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
dừng | 停 | dừng-lại | 停下来 |
dừng-chân | 停下 |
加热功能
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
bật-sấy | 打开干燥 | tắt-sấy | 关闭干燥 |
bật-xông-nóng | 打开加热器 | tắt-xông-nóng | 关闭加热器 |
风扇功能
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
hãy-bật-quạt-lên | 打开风扇 | hãy-ngắt-quạt-đi | 关掉风扇 |
thiết-bị-đã-bật-nguồn | 设备开电 | hãy-tắt-quạt | 关闭风扇 |
消毒功能
命令词 | 中文翻译 | 命令词 | 中文翻译 |
---|---|---|---|
bật-UV | 打开紫外线 | tắt-uv | 关闭紫外线 |